Mã hàng | Tên hàng | Kích thước |
350D01 | STEP/Steel, 0.6 mil total Nickel | 0.6 mil |
350S31C | Electroless Ni/Steel, 0.2 mil | 0.2 mil |
350S31E | Electroless Ni/Copper, 0.2 mil | 0.2 mil |
350S01 | Cadmium/Brass, 0.5 mil | 0.5 mil |
350S02 | Cadmium/Copper, | 0.5 mi |
350S04 | Chromium/Brass, 0.2 mil | 0.2 mil |
350S05 | Chromium/Copper, 0.2 mil | 0.2 mil |
350S04 | Chromium/Brass, 0.2 mil | 0.2 mil |
350S05 | Chromium/Copper, 0.2 mil | 0.2 mil |
350S06 | Chromium/Nickel, 0.02 mil | 0.02 mil |
350S07 | Chromium/Steel, 0.2 mil | 0.2 mil |
350S08 | Copper/Steel, 0.5 mil | 0.5 mil |
350S09 | Copper/Zinc, 0.25 mil (6 month life) | 0.25 mil |
350S10 | Gold/Brass, 0.025 mil (6 month life) | 0.025 mil |
350S11 | Gold/Copper, 0.025 mil (6 month life) | 0.025 mil |
350S12 | Gold/Nickel, 0.025 mil | 0.025 mil |
350S13 | Nickel/Brass, 0.5 mil | 0.5 mil |
350S14 | Nickel/Copper, 0.5 mil | 0.5 mil |
350S15 | Nickel/Steel, 0.5 mil | 0.5 mil |
350S16 | Silver/Brass, 0.5 mil (6 month life) | 0.5 mil |
350S17 | Silver/Copper, 0.5 mil (6 month life | 0.5 mil |
350S18 | Silver/Steel, 0.5 mil | 0.5 mil |
350S19 | Tin/Copper, 0.5 mil (6 month life) | 0.5 mil |
350S20 | Tin/Brass, 0.5 mil (6 month life) | 0.5 mil |
350S21 | Tin/Steel, 0.5 mil | 0.5 mil |
350S22 | Tin/Steel, 0.03 mil | 0.03 mil |
350S23 | Zinc/Brass, 0.5 mil (6 month life) | 0.5 mil |
350S24 | Zinc/Copper, 0.5 mil (6 month life) | 0.5 mil |
350S25 | Zinc/Steel, 0.5 mil | 0.5 mil |
Sản phẩm tương tự
Chuyên cung cấp điện trở cho cho máy cất nước,nồi hấp, tủ ấm, tủ sấy.
2,000 ₫
Cathodes của Kocour được dánh giá cao, sản phẩm được đánh bòng và được...
0 ₫
Các loại tấm Anode của Kocour được đánh giá cao và chó chứng nhận về phân...
0 ₫
Đầu dò cooper atkins 50336-K là loại đầu dò thông dụng nhất của Cooper atkins,...
0 ₫
Đầu dò cooper atkins 50012-K được thiết kế cho bất cứ bề mặt phẳng, đầu...
0 ₫
Đầu dò không khí cooper atkins 50306-K là loại đầu dò đa dụng có thể dùng do...
0 ₫
Đầu dò 50101-K với tay cầm bằng thép nặng giúp dễ đâm dầu dò vào sản phẩm...
0 ₫
Đầu dò nhiệt độ 52048-K không sử dụng đo nhiệt độ không khí, Đầu dò...
0 ₫
Mặt bích 9302 của Cooper atkins được sử dụng để đính nhiệt kế PM120 & PMRH120...
0 ₫
Đầu dò 50207-K Cooper atkins được thiết kế có thể kết nói trực tiếp với...
0 ₫
Đầu dò nhiệt dộ 55032 dùng thay cho các dòng máy 350. Đầu dò được thiết kế...
0 ₫
Đầu dò 55035 dùng đo nhiệt độ bề mặt sản phẩm. 55035 thường được dùng...
0 ₫
Đầu dò nhiệt độ 55040 sử dụng với thiết bị dòng 350 của Cooper Atkins
0 ₫
Dây cáp nối 10046-K với 2 đầu Male-female giúp tăng chiều dài đầu dò. Cáp nối...
0 ₫